Characters remaining: 500/500
Translation

hộc máu

Academic
Friendly

Từ "hộc máu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các biến thể:

1. Nghĩa 1: Tức giận lắm
  • Giải thích: Khi nói ai đó "hộc máu", có nghĩangười đó rất tức giận, tức là cảm xúc giận dữ bùng phát mạnh mẽ.

  • dụ sử dụng:

    • "Khi nghe tin bạn mình nói xấu, tôi thật sự hộc máu."
    • " ấy đã hộc máu khi phát hiện ra mình bị lừa."
2. Nghĩa 2: Vất vả, khổ cực lắm
  • Giải thích: Trong nghĩa này, "hộc máu" được dùng để chỉ sự làm việc hoặc trải qua khó khăn một cách rất vất vả, thậm chí có thể dẫn đến kiệt sức.

  • dụ sử dụng:

    • "Thời pháp thuộc, công nhân làm hộc máu không đủ ăn."
    • "Để được thành công hôm nay, anh ấy đã hộc máu trong suốt nhiều năm trời."
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể: Từ "hộc máu" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "hộc máu ra miệng", ám chỉ đến việc tức giận đến mức không thể kiềm chế.

  • Cách sử dụng nâng cao: Trong văn viết hoặc nói, bạn có thể dùng từ "hộc máu" để nhấn mạnh tình trạng cảm xúc hoặc thể chất của nhân vật trong câu chuyện hoặc bài văn.

    • "Trong cuộc họp, sự bất mãn của nhân viên đã hộc máu lên đến đỉnh điểm khi họ không được lắng nghe."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Bực bội", "nổi giận", "khổ sở" có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh tương tự nhưng không hoàn toàn giống với "hộc máu".

  • Từ đồng nghĩa:

    • Trong ngữ cảnh tức giận: "nổi giận", "tức tối".
    • Trong ngữ cảnh vất vả: "khổ cực", "vất vả".
Kết luận

"Hộc máu" một từ có thể diễn tả cả cảm xúc mạnh mẽ tình trạng khó khăn. Việc hiểu đúng ngữ nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên chính xác hơn trong tiếng Việt.

  1. t. ph. 1. Tức giận lắm. 2. Vất vả khổ cực lắm: Thời Pháp thuộc, công nhân làm hộc máu không đủ ăn.

Comments and discussion on the word "hộc máu"